Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

làm nũng

Academic
Friendly

Từ "làm nũng" trong tiếng Việt có nghĩahành động làm bộ, làm điệu để vòi vĩnh, thường được sử dụng trong bối cảnh khi một người muốn người khác chú ý đến mình, thể hiện sự đáng yêu hoặc tìm cách nhận được sự quan tâm, yêu thương. Từ này thường được dùng để nói về trẻ em hoặc những người tính cách ngọt ngào, dễ thương.

dụ sử dụng:

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các tình huống giao tiếp, từ "làm nũng" có thể được sử dụng để chỉ sự khéo léo trong việc thể hiện cảm xúc: - "Chồng tôi rất thích khi tôi làm nũng, điều đó làm anh cảm thấy được yêu thương."

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Làm nịu" cũng có nghĩa tương tự như "làm nũng", thường được dùng để chỉ hành động ngọt ngào, dễ thương nhằm gây sự chú ý. - "Vòi vĩnh" có thể được coi một từ gần nghĩa, nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự đòi hỏi không hợp lý.

Phân biệt các biến thể: - "Làm nũng" hành động chủ động, thể hiện sự đáng yêu. - "Làm nịu" có thể được coi một hành động tương tự, nhưng thường mang tính chất dễ thương hơn thường được áp dụng cho trẻ em.

Các từ liên quan: - "Đáng yêu" - dùng để miêu tả những hành động, thái độ khiến người khác cảm thấy dễ chịu. - "Vòi vĩnh" - mang nghĩa tiêu cực hơn, thường chỉ sự đòi hỏi thái quá.

  1. Làm bộ làm điệu để vòi vĩnh thấy người ta yêu thương mình: Con một hay làm nũng. Làm nũng làm nịu. Nh. Làm nũng.

Comments and discussion on the word "làm nũng"